Có 2 kết quả:

謎語 mí yǔ ㄇㄧˊ ㄩˇ谜语 mí yǔ ㄇㄧˊ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) riddle
(2) conundrum
(3) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) riddle
(2) conundrum
(3) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0