Có 2 kết quả:
謎語 mí yǔ ㄇㄧˊ ㄩˇ • 谜语 mí yǔ ㄇㄧˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riddle
(2) conundrum
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) conundrum
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riddle
(2) conundrum
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) conundrum
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0